chuyển dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển dạ+
- To begin labour (nói về phụ nữ có mang)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển dạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển dạ":
chuyên đề chuyển dạ chuyển di chuyển đạt - Những từ có chứa "chuyển dạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 605